Kiến Thức Giao Dịch

Thuật Ngữ Tài Chính &
Giao Dịch

Nắm vững ngôn ngữ giao dịch với từ điển toàn diện gồm hơn 120+ thuật ngữ thiết yếu, từ cơ bản đến nâng cao

Cơ Bản Về Giao Dịch
Phân Tích Kỹ Thuật
Quản Lý Rủi Ro
Các Loại Lệnh
Phái Sinh & Hợp Đồng Tương Lai
+11 danh mục khác
Cơ Bản Về Giao Dịch
Phân Tích Kỹ Thuật
Quản Lý Rủi Ro
Giao Dịch ML & AI
Tài Chính Vĩ Mô

Cơ Bản Về Giao Dịch

16 thuật ngữ

Bid Price

Giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả cho một tài sản. Trong sổ lệnh (order book), giá này đại diện cho nhu cầu (demand).

Thuật ngữ liên quan:

Ask Price
Spread
Order Book

Ask Price

Giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận cho một tài sản. Trong sổ lệnh, giá này đại diện cho nguồn cung (supply).

Thuật ngữ liên quan:

Bid Price
Spread
Market Order

Spread

Chênh lệch giữa giá Bid và giá Ask. Spread càng hẹp cho thấy tính thanh khoản càng cao.

Thuật ngữ liên quan:

Bid Price
Ask Price
Liquidity

Volume

Tổng lượng tài sản được giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể. Khối lượng lớn cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ của thị trường.

Thuật ngữ liên quan:

Liquidity
Market Depth

Liquidity

Khả năng mua hoặc bán một tài sản dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó. Thanh khoản cao đồng nghĩa với spread hẹp và khớp lệnh tốt hơn.

Thuật ngữ liên quan:

Spread
Volume
Order Book

Market Order

Lệnh mua hoặc bán ngay lập tức tại mức giá tốt nhất hiện có. Đảm bảo khớp lệnh nhưng không đảm bảo về giá.

Thuật ngữ liên quan:

Limit Order
Stop Order
Ask Price

Limit Order

Lệnh mua hoặc bán tại một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Đảm bảo về giá nhưng không đảm bảo sẽ khớp lệnh.

Thuật ngữ liên quan:

Market Order
Stop Limit Order

Stop Loss

Lệnh tự động bán tài sản khi nó chạm đến một mức giá xác định, giúp giới hạn khoản lỗ tiềm năng. Rất quan trọng trong quản lý rủi ro.

Thuật ngữ liên quan:

Take Profit
Trailing Stop
Risk Management

Take Profit

Lệnh tự động bán tài sản khi nó đạt đến mục tiêu lợi nhuận xác định, giúp chốt lời.

Thuật ngữ liên quan:

Stop Loss
Limit Order

Position

Số lượng tài sản bạn hiện đang sở hữu (vị thế Long) hoặc đã vay và bán (vị thế Short).

Thuật ngữ liên quan:

Long
Short
Portfolio

Long Position

Mua tài sản với kỳ vọng giá sẽ tăng. Lợi nhuận thu được khi giá đi lên.

Thuật ngữ liên quan:

Short Position
Bull Market

Short Position

Bán tài sản mà bạn không sở hữu (vay mượn) với kỳ vọng giá sẽ giảm. Lợi nhuận thu được khi giá đi xuống.

Thuật ngữ liên quan:

Long Position
Bear Market
Margin

Bull Market

Điều kiện thị trường nơi giá đang tăng hoặc dự kiến sẽ tăng. Đặc trưng bởi sự lạc quan và nhu cầu gia tăng.

Thuật ngữ liên quan:

Bear Market
Long Position
Trend

Bear Market

Điều kiện thị trường nơi giá đang giảm hoặc dự kiến sẽ giảm. Đặc trưng bởi sự bi quan và áp lực bán.

Thuật ngữ liên quan:

Bull Market
Short Position
Downtrend

Candlestick

Biểu đồ hiển thị giá mở cửa, cao nhất, thấp nhất và đóng cửa trong một khoảng thời gian. Màu xanh/trắng chỉ giá tăng; đỏ/đen chỉ giá giảm.

Thuật ngữ liên quan:

OHLC
Chart Patterns

OHLC

Open, High, Low, Close (Mở, Cao, Thấp, Đóng). Bốn điểm giá chính cho bất kỳ kỳ giao dịch nào, được sử dụng trong biểu đồ nến và thanh.

Thuật ngữ liên quan:

Candlestick
Volume

Phân Tích Kỹ Thuật

16 thuật ngữ

RSI (Relative Strength Index)

Chỉ báo động lượng đo lường tốc độ và mức độ thay đổi giá. Giá trị từ 0-100, với trên 70 cho thấy quá mua (overbought) và dưới 30 cho thấy quá bán (oversold).

Thuật ngữ liên quan:

MACD
Momentum
Overbought/Oversold

MACD (Moving Average Convergence Divergence)

Chỉ báo động lượng theo xu hướng hiển thị mối quan hệ giữa hai đường trung bình động. Bao gồm đường MACD, đường tín hiệu và biểu đồ histogram.

Thuật ngữ liên quan:

RSI
Moving Average
Momentum

Bollinger Bands

Các dải biến động được đặt trên và dưới đường trung bình động. Giá chạm dải trên gợi ý quá mua; chạm dải dưới gợi ý quá bán.

Thuật ngữ liên quan:

Volatility
Moving Average
Standard Deviation

Moving Average (MA)

Giá trung bình của một tài sản trong một số kỳ nhất định, giúp làm mượt biến động giá để xác định xu hướng.

Thuật ngữ liên quan:

EMA
SMA
Trend

EMA (Exponential Moving Average)

Đường trung bình động đặt trọng số nhiều hơn vào các mức giá gần đây, làm cho nó phản ứng nhanh hơn với thông tin mới so với SMA.

Thuật ngữ liên quan:

SMA
Moving Average
MACD

SMA (Simple Moving Average)

Đường trung bình động đơn giản được tính bằng cách lấy trung bình giá trong một khoảng thời gian cụ thể với trọng số bằng nhau.

Thuật ngữ liên quan:

EMA
Moving Average

Support Level

Mức giá mà tại đó tài sản thường tìm thấy sự quan tâm mua vào, ngăn giá giảm sâu hơn (Mức hỗ trợ).

Thuật ngữ liên quan:

Resistance Level
Trend Line
Breakout

Resistance Level

Mức giá mà tại đó tài sản thường gặp áp lực bán, ngăn giá tăng cao hơn (Mức kháng cự).

Thuật ngữ liên quan:

Support Level
Trend Line
Breakdown

Breakout

Khi giá vượt lên trên mức kháng cự hoặc xuống dưới mức hỗ trợ, thường báo hiệu sự bắt đầu của một xu hướng mới.

Thuật ngữ liên quan:

Breakdown
Support Level
Resistance Level

Fibonacci Retracement

Các đường ngang chỉ ra các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên tỷ lệ Fibonacci (23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, 78.6%).

Thuật ngữ liên quan:

Support Level
Resistance Level

Momentum

Tốc độ gia tốc của thay đổi giá. Động lượng cao cho thấy xu hướng mạnh; động lượng thấp gợi ý sự tích lũy.

Thuật ngữ liên quan:

RSI
MACD
Trend

Overbought

Tình trạng tài sản bị mua quá mức và có thể sắp điều chỉnh giá hoặc đảo chiều. Thường được chỉ báo bởi RSI trên 70.

Thuật ngữ liên quan:

Oversold
RSI
Reversal

Oversold

Tình trạng tài sản bị bán quá mức và có thể sắp bật tăng trở lại. Thường được chỉ báo bởi RSI dưới 30.

Thuật ngữ liên quan:

Overbought
RSI
Reversal

Trend

Hướng đi chung của giá thị trường: xu hướng tăng (đỉnh sau cao hơn đỉnh trước), xu hướng giảm (đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước), hoặc đi ngang (sideways).

Thuật ngữ liên quan:

Uptrend
Downtrend
Moving Average

Trend Line

Đường thẳng nối các điểm giá để xác định hướng và sức mạnh của xu hướng.

Thuật ngữ liên quan:

Support Level
Resistance Level
Trend

Volume Profile

Công cụ biểu đồ hiển thị hoạt động giao dịch trên các mức giá cụ thể, cho thấy nơi có khối lượng giao dịch nhiều nhất.

Thuật ngữ liên quan:

Volume
Support Level
Resistance Level

Quản Lý Rủi Ro

10 thuật ngữ

Leverage

Vốn vay được sử dụng để tăng quy mô vị thế giao dịch. Ví dụ, đòn bẩy 10x nghĩa là kiểm soát $10,000 với $1,000 vốn. Khuếch đại cả lợi nhuận VÀ thua lỗ.

Thuật ngữ liên quan:

Margin
Liquidation
Margin Call

Margin

Số vốn cần thiết để mở và duy trì một vị thế có đòn bẩy. Đóng vai trò là tài sản thế chấp cho các khoản vay.

Thuật ngữ liên quan:

Leverage
Margin Call
Liquidation

Liquidation

Việc buộc phải đóng vị thế đòn bẩy khi ký quỹ giảm xuống dưới mức duy trì yêu cầu. Dẫn đến mất tài sản thế chấp.

Thuật ngữ liên quan:

Leverage
Margin
Margin Call

Liquidation Price

Mức giá mà tại đó vị thế đòn bẩy sẽ tự động bị thanh lý để ngăn ngừa thua lỗ thêm.

Thuật ngữ liên quan:

Liquidation
Leverage
Stop Loss

Margin Call

Yêu cầu từ nhà môi giới nạp thêm tiền hoặc chứng khoán để đáp ứng yêu cầu ký quỹ tối thiểu.

Thuật ngữ liên quan:

Margin
Leverage
Liquidation

Risk-Reward Ratio

Tỷ lệ giữa lợi nhuận tiềm năng và rủi ro tiềm năng trong một giao dịch. Tỷ lệ 3:1 nghĩa là chấp nhận rủi ro $1 để có cơ hội kiếm $3.

Thuật ngữ liên quan:

Stop Loss
Take Profit
Position Sizing

Position Sizing

Xác định lượng vốn phân bổ cho một giao dịch dựa trên khả năng chịu rủi ro và quy mô tài khoản.

Thuật ngữ liên quan:

Risk Management
Portfolio Diversification

Portfolio Diversification

Phân bổ đầu tư vào các tài sản khác nhau để giảm rủi ro tổng thể. Không bỏ tất cả trứng vào một giỏ.

Thuật ngữ liên quan:

Position Sizing
Risk Management

Drawdown

Mức sụt giảm từ đỉnh đến đáy của giá trị danh mục đầu tư. Maximum drawdown là mức giảm lớn nhất từ đỉnh xuống đáy tiếp theo.

Thuật ngữ liên quan:

Risk Management
Volatility

Trailing Stop

Lệnh dừng lỗ động di chuyển theo giá để khóa lợi nhuận. Nếu giá di chuyển thuận lợi, stop loss đi theo; nếu giá đảo chiều, stop loss giữ nguyên.

Thuật ngữ liên quan:

Stop Loss
Take Profit

Các Loại Lệnh

5 thuật ngữ

Stop Order

Lệnh sẽ trở thành lệnh thị trường (market order) khi đạt đến một mức giá xác định (giá stop). Dùng để vào hoặc thoát vị thế.

Thuật ngữ liên quan:

Stop Limit Order
Market Order

Stop Limit Order

Lệnh sẽ trở thành lệnh giới hạn (limit order) khi đạt đến giá stop. Kết hợp tính năng của stop order và limit order.

Thuật ngữ liên quan:

Stop Order
Limit Order

Fill or Kill (FOK)

Lệnh phải được thực hiện ngay lập tức toàn bộ hoặc bị hủy hoàn toàn. Không cho phép khớp lệnh một phần.

Thuật ngữ liên quan:

Immediate or Cancel
Limit Order

Immediate or Cancel (IOC)

Lệnh phải được thực hiện ngay lập tức. Bất kỳ phần nào không thể khớp sẽ bị hủy.

Thuật ngữ liên quan:

Fill or Kill
Market Order

Good 'Til Canceled (GTC)

Lệnh vẫn có hiệu lực cho đến khi được thực hiện hoặc bị hủy thủ công bởi nhà giao dịch.

Thuật ngữ liên quan:

Limit Order
Stop Order

Phái Sinh & Hợp Đồng Tương Lai

6 thuật ngữ

Futures Contract

Thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản ở mức giá định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Được chuẩn hóa và giao dịch trên các sàn.

Thuật ngữ liên quan:

Perpetual Futures
Settlement
Funding Rate

Perpetual Futures

Hợp đồng tương lai không có ngày đáo hạn. Giá được giữ sát với giá spot thông qua cơ chế Funding Rate.

Thuật ngữ liên quan:

Futures Contract
Funding Rate
Mark Price

Funding Rate

Khoản thanh toán định kỳ giữa các nhà giao dịch Long và Short trong hợp đồng vĩnh cửu để giữ giá hợp đồng sát với giá spot.

Thuật ngữ liên quan:

Perpetual Futures
Long Position
Short Position

Mark Price

Giá trị hợp lý của hợp đồng tương lai, được sử dụng để ngăn chặn thanh lý bất công do thao túng giá. Tính từ chỉ số spot và funding rate.

Thuật ngữ liên quan:

Perpetual Futures
Liquidation Price

Open Interest

Tổng số hợp đồng tương lai đang mở chưa được thanh toán. Cho biết mức độ tham gia thị trường và thanh khoản.

Thuật ngữ liên quan:

Futures Contract
Volume

Settlement

Quy trình thực hiện các điều khoản của hợp đồng tương lai khi đáo hạn, thông qua thanh toán tiền mặt hoặc giao nhận vật lý.

Thuật ngữ liên quan:

Futures Contract
Expiration

Giao Dịch ML & AI

10 thuật ngữ

Feature Engineering

Quá trình tạo ra các biến đầu vào (đặc trưng) phù hợp cho mô hình máy học từ dữ liệu thô. Rất quan trọng cho hiệu suất mô hình.

Thuật ngữ liên quan:

Machine Learning
Model Training
Technical Indicators

Backtesting

Kiểm thử chiến lược giao dịch bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử để đánh giá hiệu suất tiềm năng trước khi rủi ro vốn thật.

Thuật ngữ liên quan:

Walk-Forward Analysis
Paper Trading
Strategy Validation

Walk-Forward Analysis

Phương pháp backtesting lặp lại việc huấn luyện mô hình trên dữ liệu quá khứ và kiểm tra trên dữ liệu chưa biết tiếp theo, mô phỏng điều kiện thực tế.

Thuật ngữ liên quan:

Backtesting
Cross-Validation
Model Training

Model Confidence

Thước đo mức độ chắc chắn của mô hình ML về dự đoán của nó. Độ tin cậy cao thường cho thấy tín hiệu đáng tin cậy hơn.

Thuật ngữ liên quan:

Prediction Signal
Machine Learning
Confidence Score

Prediction Signal

Đầu ra từ mô hình ML chỉ ra biến động giá dự kiến: MUA, BÁN hoặc GIỮ, thường đi kèm với điểm tin cậy.

Thuật ngữ liên quan:

Model Confidence
Trading Signal
ML Prediction

Overfitting

Khi mô hình ML học cả nhiễu và các mẫu cụ thể của dữ liệu huấn luyện, dẫn đến hiệu suất kém trên dữ liệu mới. Một cạm bẫy lớn trong giao dịch thuật toán.

Thuật ngữ liên quan:

Cross-Validation
Walk-Forward Analysis
Model Training

Cross-Validation

Kỹ thuật đánh giá hiệu suất mô hình bằng cách huấn luyện trên các tập con dữ liệu khác nhau và kiểm tra trên các phần được giữ lại.

Thuật ngữ liên quan:

Walk-Forward Analysis
Overfitting
Model Training

Ensemble Model

Phương pháp máy học kết hợp nhiều mô hình để đạt được độ chính xác dự đoán tốt hơn so với bất kỳ mô hình đơn lẻ nào.

Thuật ngữ liên quan:

Machine Learning
Model Confidence
Random Forest

Feature Selection

Quá trình xác định các đặc trưng phù hợp nhất cho mô hình ML, giảm nhiễu và cải thiện hiệu suất. Sử dụng các kỹ thuật như giá trị SHAP.

Thuật ngữ liên quan:

Feature Engineering
SHAP Values
Correlation Pruning

SHAP Values

Phương pháp giải thích dự đoán của mô hình ML bằng cách gán điểm quan trọng cho từng đặc trưng. Giúp xác định yếu tố nào thúc đẩy dự đoán.

Thuật ngữ liên quan:

Feature Selection
Feature Importance
Model Explainability

Tài Chính Vĩ Mô

12 thuật ngữ

DXY (Dollar Index)

Thước đo giá trị đồng đô la Mỹ so với rổ ngoại tệ (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF). DXY tăng thường tương quan với giá crypto giảm.

Thuật ngữ liên quan:

Correlation
Macro Analysis

VIX (Volatility Index)

'Chỉ số sợ hãi' đo lường biến động kỳ vọng của thị trường chứng khoán. VIX cao cho thấy căng thẳng thị trường và thường tương quan với biến động crypto.

Thuật ngữ liên quan:

Volatility
S&P 500
Risk-Off

Treasury Yields

Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ. Lợi suất tăng thường gây áp lực lên các tài sản rủi ro như crypto vì các lựa chọn an toàn trở nên hấp dẫn hơn.

Thuật ngữ liên quan:

Interest Rates
Risk-Off
Bond Market

Correlation

Thước đo thống kê về cách hai tài sản di chuyển cùng nhau. Giá trị từ -1 (nghịch đảo hoàn toàn) đến +1 (tương quan dương hoàn toàn). Crypto thường tương quan với NASDAQ.

Thuật ngữ liên quan:

Time-Varying Correlation
Macro Analysis
NASDAQ

Time-Varying Correlation

Sự tương quan giữa các tài sản thay đổi theo thời gian. TradingMaster AI theo dõi tương quan trượt (rolling correlation) giữa crypto và tài sản vĩ mô.

Thuật ngữ liên quan:

Correlation
Rolling Window
Regime Detection

Volatility Spillover

Khi biến động ở một thị trường (ví dụ: chứng khoán) lan truyền sang thị trường khác (ví dụ: crypto). Được đo lường bằng mô hình GARCH.

Thuật ngữ liên quan:

Volatility
GARCH
Correlation

Regime Detection

Xác định các trạng thái thị trường riêng biệt (thị trường bò, gấu, biến động cao, biến động thấp) bằng các phương pháp thống kê như Hidden Markov Models.

Thuật ngữ liên quan:

Bull Market
Bear Market
HMM

GARCH Model

Generalized Autoregressive Conditional Heteroskedasticity. Mô hình thống kê dự đoán biến động có tính cụm (giai đoạn biến động cao theo sau biến động cao).

Thuật ngữ liên quan:

Volatility Spillover
Volatility Clustering

Granger Causality

Kiểm định thống kê để xác định xem một chuỗi thời gian có thể dự đoán chuỗi khác không. Ví dụ: NASDAQ có dự đoán chuyển động của BTC không?

Thuật ngữ liên quan:

Correlation
Leading Indicator
Macro Analysis

Cointegration

Mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa các tài sản. Giao dịch cặp (Pairs trading) khai thác các sai lệch tạm thời khỏi trạng thái cân bằng này.

Thuật ngữ liên quan:

Pairs Trading
Mean Reversion
Error Correction Model

NASDAQ Composite

Chỉ số thị trường chứng khoán Mỹ tập trung vào các công ty công nghệ. Có độ tương quan cao với Bitcoin và thị trường crypto.

Thuật ngữ liên quan:

S&P 500
Correlation
Tech Stocks

S&P 500

Chỉ số thị trường chứng khoán Mỹ gồm 500 công ty lớn. Một chỉ báo chính về sức khỏe thị trường tổng thể và khẩu vị rủi ro.

Thuật ngữ liên quan:

NASDAQ
VIX
Risk-On/Risk-Off

Blockchain & Tiền Điện Tử

6 thuật ngữ

Altcoin

Bất kỳ loại tiền điện tử nào khác ngoài Bitcoin. Bao gồm Ethereum, Solana và hàng ngàn token khác.

Thuật ngữ liên quan:

Bitcoin
Cryptocurrency

Market Cap

Tổng giá trị của một loại tiền điện tử, tính bằng cách nhân nguồn cung lưu hành với giá hiện tại. Cho biết quy mô và sự thống trị tương đối.

Thuật ngữ liên quan:

Circulating Supply
Dominance

Stablecoin

Tiền điện tử được thiết kế để duy trì giá trị ổn định bằng cách neo vào tài sản như USD (USDT, USDC). Được dùng làm đồng tiền cơ sở khi giao dịch.

Thuật ngữ liên quan:

USDT
USDC
Cryptocurrency

Trading Pair

Hai tài sản có thể được giao dịch với nhau, ví dụ: BTC/USDT nghĩa là giao dịch Bitcoin lấy Tether.

Thuật ngữ liên quan:

Base Currency
Quote Currency
Symbol

Gas Fees

Phí giao dịch trả cho các trình xác thực blockchain để xử lý giao dịch. Cao hơn khi mạng lưới bị tắc nghẽn.

Thuật ngữ liên quan:

Blockchain
Network Congestion

On-Chain Data

Dữ liệu được ghi lại trực tiếp trên blockchain: giao dịch, số dư ví, hoạt động mạng. Được sử dụng để phân tích cơ bản crypto.

Thuật ngữ liên quan:

Blockchain
Wallet
Network Activity

Cấu Trúc Thị Trường

7 thuật ngữ

Order Book

Danh sách thời gian thực các lệnh mua (bid) và bán (ask) được sắp xếp theo mức giá. Hiển thị độ sâu thị trường và cung/cầu.

Thuật ngữ liên quan:

Bid Price
Ask Price
Market Depth

Market Depth

Thước đo thanh khoản trong sổ lệnh. Thị trường sâu hơn có thể hấp thụ các lệnh lớn mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá.

Thuật ngữ liên quan:

Order Book
Liquidity
Slippage

Slippage

Sự khác biệt giữa giá giao dịch dự kiến và giá khớp lệnh thực tế. Cao hơn ở các thị trường kém thanh khoản hoặc với các lệnh lớn.

Thuật ngữ liên quan:

Market Depth
Liquidity
Market Order

Maker

Nhà giao dịch thêm thanh khoản vào sổ lệnh bằng cách đặt lệnh giới hạn (limit order). Thường trả phí thấp hơn taker.

Thuật ngữ liên quan:

Taker
Limit Order
Liquidity

Taker

Nhà giao dịch lấy thanh khoản khỏi sổ lệnh bằng cách thực hiện lệnh thị trường (market order) khớp với lệnh limit có sẵn. Thường trả phí cao hơn maker.

Thuật ngữ liên quan:

Maker
Market Order
Liquidity

Spot Trading

Giao dịch tài sản thực với việc giao nhận ngay lập tức. Bạn sở hữu tài sản hoàn toàn mà không cần đòn bẩy hay vay mượn.

Thuật ngữ liên quan:

Margin Trading
Futures Trading

Margin Trading

Giao dịch với vốn vay để tăng quy mô vị thế. Cho phép cả vị thế long và short với đòn bẩy.

Thuật ngữ liên quan:

Leverage
Liquidation
Spot Trading

Chiến Lược Giao Dịch

10 thuật ngữ

Day Trading

Mở và đóng vị thế trong cùng một ngày giao dịch để kiếm lợi nhuận từ biến động giá trong ngày.

Thuật ngữ liên quan:

Swing Trading
Scalping

Swing Trading

Giữ vị thế trong vài ngày đến vài tuần để kiếm lợi nhuận từ các đợt biến động giá trung hạn.

Thuật ngữ liên quan:

Day Trading
Position Trading

Scalping

Chiến lược giao dịch cực ngắn hạn kiếm nhiều khoản lợi nhuận nhỏ từ biến động giá tí hon, thường giữ vị thế trong vài giây đến vài phút.

Thuật ngữ liên quan:

Day Trading
High-Frequency Trading

Position Trading

Chiến lược giao dịch dài hạn giữ vị thế trong nhiều tháng đến nhiều năm dựa trên phân tích cơ bản.

Thuật ngữ liên quan:

Swing Trading
Fundamental Analysis

Arbitrage

Đồng thời mua và bán cùng một tài sản ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.

Thuật ngữ liên quan:

Market Efficiency
Spread

Pairs Trading

Giao dịch hai tài sản tương quan: long một tài sản và short tài sản kia khi mối quan hệ giá của chúng lệch khỏi mức cân bằng.

Thuật ngữ liên quan:

Cointegration
Mean Reversion
Statistical Arbitrage

Mean Reversion

Chiến lược giả định rằng giá sẽ quay trở lại mức trung bình lịch sử. Mua khi bị định giá thấp, bán khi bị định giá cao.

Thuật ngữ liên quan:

Pairs Trading
Bollinger Bands
RSI

Trend Following

Chiến lược cố gắng nắm bắt lợi nhuận bằng cách nương theo các xu hướng đã hình thành. 'Trend is your friend'.

Thuật ngữ liên quan:

Momentum
Moving Average
Breakout

Grid Trading

Đặt nhiều lệnh mua và bán ở các khoảng giá đều đặn, kiếm lợi nhuận từ sự dao động giá trong một phạm vi.

Thuật ngữ liên quan:

Range Trading
Market Making

DCA (Dollar Cost Averaging)

Đầu tư một số tiền cố định vào các khoảng thời gian đều đặn bất kể giá cả, giảm tác động của biến động.

Thuật ngữ liên quan:

Position Sizing
Risk Management

Chỉ Số Hiệu Suất

7 thuật ngữ

ROI (Return on Investment)

Tỷ lệ phần trăm lãi hoặc lỗ trên khoản đầu tư. Tính bằng (Giá trị hiện tại - Vốn đầu tư ban đầu) / Vốn đầu tư ban đầu × 100%.

Thuật ngữ liên quan:

PnL
Profit Percentage

PnL (Profit and Loss)

Lãi hoặc lỗ thực tế từ một giao dịch hoặc danh mục đầu tư. Có thể là đã thực hiện (đóng vị thế) hoặc chưa thực hiện (vị thế mở).

Thuật ngữ liên quan:

ROI
Realized PnL
Unrealized PnL

Realized PnL

Lãi hoặc lỗ từ các vị thế đã đóng. Các khoản lãi/lỗ thực tế đã được chốt.

Thuật ngữ liên quan:

PnL
Unrealized PnL

Unrealized PnL

Lãi hoặc lỗ từ các vị thế mở dựa trên giá thị trường hiện tại. Còn gọi là 'lãi/lỗ trên giấy'.

Thuật ngữ liên quan:

PnL
Realized PnL
Mark-to-Market

Sharpe Ratio

Chỉ số lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro. Đo lường lợi nhuận vượt trội trên mỗi đơn vị rủi ro. Càng cao càng tốt. Trên 1.0 là tốt; trên 2.0 là xuất sắc.

Thuật ngữ liên quan:

Risk-Adjusted Return
Volatility
Performance

Win Rate

Tỷ lệ phần trăm các giao dịch có lãi trên tổng số giao dịch. Win rate 60% nghĩa là 60% số lệnh đã có lãi.

Thuật ngữ liên quan:

Profit Factor
Performance Metrics

Profit Factor

Tỷ lệ giữa tổng lợi nhuận gộp và tổng thua lỗ gộp. Trên 1.0 nghĩa là hệ thống có lãi. Giá trị 2.0 nghĩa là lợi nhuận gấp đôi thua lỗ.

Thuật ngữ liên quan:

Win Rate
ROI
Performance Metrics

Khái Niệm Nâng Cao

5 thuật ngữ

Impulse Response Function (IRF)

Đo lường phản ứng của một tài sản theo thời gian đối với cú sốc ở một tài sản khác. Dùng trong phân tích nhân quả để định lượng tác động vĩ mô lên crypto.

Thuật ngữ liên quan:

Granger Causality
VAR Model
Macro Analysis

VAR Model (Vector Autoregression)

Mô hình thống kê nắm bắt mối quan hệ giữa nhiều chuỗi thời gian. Được sử dụng để mô hình hóa tương tác crypto-vĩ mô.

Thuật ngữ liên quan:

Granger Causality
IRF
Time Series Analysis

Error Correction Model (ECM)

Mô hình nắm bắt động lực ngắn hạn và mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa các tài sản đồng tích hợp (cointegrated).

Thuật ngữ liên quan:

Cointegration
Pairs Trading
Mean Reversion

Network Centrality

Thước đo tầm quan trọng của một tài sản trong mạng lưới tương quan. Tài sản có tính trung tâm cao ảnh hưởng đến nhiều tài sản khác.

Thuật ngữ liên quan:

Correlation Network
Systemic Risk

Hidden Markov Model (HMM)

Mô hình thống kê để phát hiện chế độ (regime detection), xác định các trạng thái thị trường ẩn (bò, gấu, biến động cao) từ dữ liệu giá quan sát được.

Thuật ngữ liên quan:

Regime Detection
Market States

Nền Tảng & Công Cụ Giao Dịch

6 thuật ngữ

Paper Trading

Giao dịch mô phỏng với tiền ảo để thử nghiệm chiến lược mà không có rủi ro tài chính. Cần thiết để xác thực chiến lược.

Thuật ngữ liên quan:

Backtesting
Live Trading
Risk-Free Testing

Live Trading

Giao dịch bằng tiền thật trên các sàn giao dịch thực tế. Yêu cầu API key và mang rủi ro tài chính.

Thuật ngữ liên quan:

Paper Trading
API Keys
Exchange Integration

API Keys

Thông tin xác thực để truy cập lập trình vào dữ liệu và giao dịch trên sàn. Phải được giữ an toàn và mã hóa.

Thuật ngữ liên quan:

Exchange Integration
Security
Trading Bot

Trading Bot

Phần mềm tự động thực hiện giao dịch dựa trên các quy tắc xác định trước hoặc dự đoán ML. Hoạt động 24/7 không cảm xúc.

Thuật ngữ liên quan:

Algorithmic Trading
Automation
Trading Signal

Webhook

Callback HTTP gửi dữ liệu thời gian thực đến ứng dụng của bạn. Được sử dụng cho tín hiệu TradingView và thông báo từ sàn.

Thuật ngữ liên quan:

API
TradingView
Real-Time Data

TradingView

Nền tảng biểu đồ và phân tích phổ biến. TradingMaster AI tích hợp biểu đồ TradingView và có thể nhận tín hiệu webhook.

Thuật ngữ liên quan:

Webhook
Charting
Technical Analysis

Tâm Lý Thị Trường

1 thuật ngữ

Risk-On/Risk-Off

Chỉ báo tâm lý thị trường. Risk-on: nhà đầu tư ưa thích tài sản rủi ro (crypto, cổ phiếu). Risk-off: nhà đầu tư chọn nơi trú ẩn an toàn (trái phiếu, vàng).

Thuật ngữ liên quan:

VIX
Treasury Yields
Market Sentiment

Tâm Lý Giao Dịch

2 thuật ngữ

FOMO (Fear of Missing Out)

Giao dịch theo cảm xúc do sợ bỏ lỡ lợi nhuận. Thường dẫn đến việc mua gần đỉnh. Tâm lý giao dịch nguy hiểm.

Thuật ngữ liên quan:

FUD
Trading Psychology
Emotional Trading

FUD (Fear, Uncertainty, Doubt)

Tâm lý tiêu cực hoặc thông tin sai lệch lan truyền để đẩy giá xuống. Có thể tạo cơ hội mua cho các nhà giao dịch ngược xu hướng.

Thuật ngữ liên quan:

FOMO
Market Sentiment

Văn Hóa Crypto

1 thuật ngữ

Hodl

Tiếng lóng trong crypto chỉ việc nắm giữ tài sản dài hạn bất kể biến động giá. Bắt nguồn từ từ 'hold' viết sai chính tả.

Thuật ngữ liên quan:

Long Position
Position Trading

Sẵn Sàng Áp Dụng Kiến Thức Của Bạn?

Bắt đầu giao dịch tự tin với sự hỗ trợ của AI ngay hôm nay

Bắt Đầu Paper Trading Miễn Phí